WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
SỰ HOÀN TIỀN
🌟
SỰ HOÀN TIỀN
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
환불 (還拂)
☆☆
Danh từ
1
이미 낸 돈을 되돌려 줌.
1
SỰ HOÀN TIỀN
: Sự trả lại tiền đã chi.